Đại lý chính thức phân phối Bơm
Torishima tại Việt Nam
Đ/c: 94 Phan Văn Trị, P.10, Q.Gò
Vấp, Tp.HCM
Tel: 08 3588 0828 Fax: 08 3588 0829
Thông tin liên hệ: Mr Đô - 0909 560 828 - Email:quocdo@lamgiaphu.com
http://cokhicongnghiep.mov.mn/
http://thegioithietbitudonghoa.mov.mn/
Torishima là một nhà sản xuất máy
bơm thành lập vào năm 1919 tại Osaka, Nhật Bản. Chúng tôi đã cung cấp máy bơm
ly tâm với một loạt các ứng dụng. Bây giờ chúng tôi được công nhận là một trong
những nhà lãnh đạo thị trường đáng tin cậy nhất trên thế giới với nhiều kinh
nghiệm và bí quyết trong công nghệ Torishima Pump Việt Nam Distributor.
Với đội ngũ kỹ thuật có tay nghề cao
hiểu các yêu cầu quy trình của bạn, chúng tôi có thể cung cấp các sản phẩm và
dịch vụ phù hợp với yêu cầu chính xác của bạn.
Các thương hiệu Torishima được xây
dựng trên độ tin cậy, tính linh hoạt và sự hài lòng của khách hàng.
■ Khử muối nước biển
■ Công nghiệp điện
■ Nước và nước thải
■ Thủy lợi & thoát nước
■ Dầu khí
■ Công nghiệp chung
■ Năng lượng tái tạo
Torishima Type pump: CPC 50-26 | ||
Product No.: AP080128 | ||
Torishima Type pump: CPA 40-200 | ||
Product No.: P922773 | ||
Torishima Drawing No: 092015003 | ||
Product no: AP-433691 | ||
Torishima Model: CE125-26S | ||
P/N: AP065731 | ||
Torishima Type: CAR40-160 | ||
Product No.: P883239 | ||
Torishima Type: CER 125-330 | ||
Product No.: IO324485X | ||
Torishima Type: CPC 50-16SY | ||
Product no.: AP441767 | ||
Torishima Type: CER 65-200 | ||
Product No.: T 9620734X | ||
Torishima Type: CNW55V | ||
Item no.: PPP-PCU-511 | ||
Product no.: AP343684 | ||
Torishima Pump : MHG4/9 | ||
Product No : AP433691 | ||
Torishima Type: EC 40-20 | ||
Product no.: P545759 | ||
Torishima CPEN 125-250 | ||
Product No P885941 | ||
Torishima CER 80-330 | ||
Product No. 885967 | ||
Torishima CPEN 125 - 250 | ||
Product No. P885975 | ||
Torishima CER 32 - 200 | ||
Product No. P885991 | ||
Torishima CER 80-40/2 | ||
Product No P887749 | ||
Torishima Type: CPEN125-315 | ||
Product no.: AP281484 | ||
Torishima Type: CPEN 125-315 | ||
Product no.: AP281476 | ||
Torishima Type: CPEN 100-400 | ||
Product no.: AP281492 | ||
Torishima Type: CPEN100-315 | ||
Product no.: AP280143 | ||
Torishima Type: CPEN 100-315 | ||
Product no.: AP280151 | ||
Torishima Type pump: CE125-50/2 | ||
P/N.: P851531 | ||
Torishima CDM 300 × 200 | ||
Pump Type: MMK 40/4 | ||
Bơm Torishima 100X80-250 | ||
Bơm Torishima 100X80-250 | ||
Bơm Torishima 100X80-250 | ||
Bơm Torishima 100X80-400.1 | ||
Bơm Torishima 125X100-250 | ||
Bơm Torishima 125X100-250 | ||
Bơm Torishima 125X100-250.1 | ||
Bơm Torishima 125X100-250.1 | ||
Bơm Torishima 200X150-315 | ||
Bơm Torishima 200X150-315 | ||
Bơm Torishima 200X150-400 | ||
Bơm Torishima 50X40-250 | ||
Bơm Torishima 50X40-315.1 | ||
Bơm Torishima 6 BD 1 | ||
Bơm Torishima 65X50-315.1 | ||
Bơm Torishima 80X65-250 | ||
Bơm Torishima 80X65-250 | ||
Bơm Torishima CDM 300 X 250 KN | ||
Bơm Torishima CDM 300 X 250 KN | ||
Bơm Torishima CER 100-250 | ||
Bơm Torishima CER 125 - 200 | ||
Bơm Torishima CER 125-315 | ||
Bơm Torishima CER 125-330 | ||
Bơm Torishima CER 125-330 | ||
Bơm Torishima CER 32-160 | ||
Bơm Torishima CER 32-200 | ||
Bơm Torishima CER 65-200 | ||
Bơm Torishima CER 80-160 | ||
Bơm Torishima CER 80-160 | ||
Bơm Torishima CER 80-200 | ||
Bơm Torishima CER 80-200 | ||
Bơm Torishima CPC 100-32 G | ||
Bơm Torishima CPC 80-32 | ||
Bơm Torishima ETA-N 100 x 80 – 315.1 | ||
Bơm Torishima ETA-N 100X80-160 | ||
Bơm Torishima ETA-N 100X80-200 | ||
Bơm Torishima ETA-N 100X80-200 | ||
Bơm Torishima ETA-N 100X80-200 | ||
Bơm Torishima ETA-N 100X80-200 | ||
Bơm Torishima ETA-N 100X80-200 | ||
Bơm Torishima ETA-N 100X80-250 | ||
Bơm Torishima ETA-N 100X80-315 | ||
Bơm Torishima ETA-N 100X80-315 | ||
Bơm Torishima ETA-N 100X80-315 | ||
Bơm Torishima ETA-N 100X80-315 | ||
Bơm Torishima ETA-N 100X80-315 | ||
Bơm Torishima ETA-N 100X80-315 | ||
Bơm Torishima ETA-N 100X80-400.1 | ||
Bơm Torishima ETA-N 100X80-400.1 | ||
Bơm Torishima ETA-N 100X80-400.1 | ||
Bơm Torishima ETA-N 125X100-200 | ||
Bơm Torishima ETA-N 125X100-200 | ||
Bơm Torishima ETA-N 125X100-250 | ||
Bơm Torishima ETA-N 125X100-250 | ||
Bơm Torishima ETA-N 125X100-250 | ||
Bơm Torishima ETA-N 125X100-250 | ||
Bơm Torishima ETA-N 125X100-250 | ||
Bơm Torishima ETA-N 125X100-250 | ||
Bơm Torishima ETA-N 125X100-250 | ||
Bơm Torishima ETA-N 125X100-250.1 | ||
Bơm Torishima ETA-N 125X100-250.1 | ||
Bơm Torishima ETA-N 125X100-250.1 | ||
Bơm Torishima ETA-N 125X100-315 | ||
Bơm Torishima ETA-N 125X100-400 | ||
Bơm Torishima ETA-N 125X100-400 | ||
Bơm Torishima ETA-N 150X125-200 | ||
Bơm Torishima ETA-N 150X125-250 | ||
Bơm Torishima ETA-N 150X125-315 | ||
Bơm Torishima ETA-N 150X125-315 | ||
Bơm Torishima ETA-N 200 x 150 - 200 | ||
Bơm Torishima ETA-N 200X150-250 | ||
Bơm Torishima ETA-N 200X150-315 | ||
Bơm Torishima ETA-N 200X150-315 | ||
Bơm Torishima ETA-N 50X32-160 | ||
Bơm Torishima ETA-N 50X32-160 ( Indent 1-2 Weeks ) | ||
Bơm Torishima ETA-N 50X32-160 ( Indent 1-2 Weeks ) | ||
Bơm Torishima ETA-N 50X32-200 | ||
Bơm Torishima ETA-N 50X40 – 200 | ||
Bơm Torishima ETA-N 50X40-200 | ||
Bơm Torishima ETA-N 50X40-200 | ||
Bơm Torishima ETA-N 50X40-250 | ||
Bơm Torishima ETA-N 50X40-250 | ||
Bơm Torishima ETA-N 50X40-250 | ||
Bơm Torishima ETA-N 65X50-160 | ||
Bơm Torishima ETA-N 65X50-160 | ||
Bơm Torishima ETA-N 65X50-160 | ||
Bơm Torishima ETA-N 65X50-160 | ||
Bơm Torishima ETA-N 65X50-250 | ||
Bơm Torishima ETA-N 65X50-250 | ||
Bơm Torishima ETA-N 65X50-315 | ||
Bơm Torishima ETA-N 80X65-160 | ||
Bơm Torishima ETA-N 80X65-200 | ||
Bơm Torishima ETA-N 80X65-250 | ||
Bơm Torishima ETA-N 80X65-250 | ||
Bơm Torishima ETA-N 80X65-250 | ||
Bơm Torishima GAE SERO SON 222 WW | ||
Bơm Torishima GAE SERO SON 333 WW | ||
Bơm Torishima LF 4-14 | ||
Bơm Torishima MML 5/13 | ||
Bơm Torishima MML 80/8 | ||
Bơm Torishima MML 80/8 | ||
Bơm Torishima MML 80/8 | ||
Bơm Torishima MMO 32/6 | ||
Bơm Torishima MMO 32/6 | ||
Bơm Torishima MMO 50/5 | ||
Bơm Torishima MMO 65/5 | ||
Bơm Torishima MMO 65/5 | ||
Bơm Torishima SOH 221 | ||
Bơm Torishima SOH 221 | ||
Bơm Torishima HB2000 Series | ||
Bơm Torishima HU2000 Series | ||
Bơm Torishima LD1000 Series | ||
Bơm Torishima LU1000 Series | ||
Bơm Torishima MB2000 Series | ||
Bơm Torishima MB2400CN | ||
Bơm Torishima MB2500 | ||
Bơm Torishima MB2704CN | ||
Bơm Torishima MB2901 | ||
Bơm Torishima MB8500CN | ||
Bơm Torishima MT2700 | ||
Bơm Torishima MT4100 | ||
Bơm Torishima MT9200 | ||
Bơm Torishima MU2000 Series | ||
Bơm Torishima MU2922 | ||
Cánh bơm | Part no:2300 | Torishima |
Bạc sắt | Part no:5030 | Torishima |
Bạc sắt | Part no:5020 | Torishima |
Mechanical Seal (P/N4330) | LP BOILER FEED PUMP | Torishima Pumps |
(KKS: 10LAC20/30AP001) | ||
Type & Size: MMK 65/4; | ||
KKS: 10/11/12/13LBA21AA001 | ||
Mechanical Seal | PRE-HEATER CIRCULATING PUMP | Torishima Pumps |
(KKS: 11/12/13LCC01AP001/002) | ||
Đai ốc chặn cánh bơm | Type: CPW 250-501; | |
Bearing bushing P/N5450.1 | Condensate extraction pump ST14 | Torishima Pumps |
Bearing bushing P/N5450.2 | KKS: 10LCB01AP001/002 | |
Bearing bushing P/N5450.3 | ||
Bearing bushing P/N5450.4 | ||
Bearing bushing P/N5450.5 | ||
Shell Coupling P/N8530 | ||
Shaft (091008795-PN2100) | HP/IP FEED WATER PUMP (KKS:10LBA31AA001/002/003/004) - Bơm nước cấp cao/trung áp lò PM1 | Torishima Pumps |
Mechanical Seal (091008795-PN4330) | Type & Size: MHG 5/10; Supplier: Torishima Pumps (04 bơm) | |
Split bearing (091008795-PN3700.1/2) | ||
Diffuser casing | Bơm tuần hoàn nước làm mát chính ST14 | Torishima Pumps |
Bơm Torishima | CDM | XAP058246 |
Bơm Torishima | CPR | XAP058254 |
Bơm Torishima | MHG | XAP063436 |
Bơm Torishima | MMTV | XAP063452 |
Bơm Torishima | SPV | XAP063461 |
Bơm Torishima | MMK | XAP074373 |
Bơm Torishima | CDM | XAP080021 |
Bơm Torishima | CDM | XAP080039 |
Bơm Torishima | CPC | XAP080047 |
Bơm Torishima | CPC | XAP080055 |
Bơm Torishima | CPC | XAP080063 |
Bơm Torishima | YUHN | XAP080071 |
Bơm Torishima | YUHN | XAP080080 |
Bơm Torishima | CPC | XAP080098 |
Bơm Torishima | CPW | XAP080101 |
Bơm Torishima | CPC | XAP080110 |
Bơm Torishima | CPC | XAP080128 |
Bơm Torishima | YUHN | XAP080136 |
Bơm Torishima | CPC | XAP080144 |
Bơm Torishima | YUHN | XAP084042 |
Bơm Torishima | CSV | XAP097489 |
Bơm Torishima | YUHN | XAP114561 |
Bơm Torishima | MHG | XAP187399 |
Bơm Torishima | CPCN | XAP187631 |
Bơm Torishima | CPC | XAP221643 |
Bơm Torishima | CPC | XAP221651 |
Bơm Torishima | CPC | XAP221660 |
Bơm Torishima | CPC | XAP221678 |
Bơm Torishima | CPC | XAP221686 |
Bơm Torishima | CPEN | XAP224073 |
Bơm Torishima | MMBV | XAP229342 |
Bơm Torishima | CPEN | XAP266523 |
Bơm Torishima | MMBV | XAP290602 |
Bơm Torishima | CPEN 25-200 |
Hãy liên hệ với công ty TNHH TM-DV
Lâm Gia Phú để được hỗ trợ giá tốt nhất cùng với dịch vụ tư vấn và hỗ trợ lắp
đặt miễn phí sản phẩm Bơm Torishima Việt Nam.
Thông tin liên hệ: Mr Đô - 0909 560 828 - Email:quocdo@lamgiaphu.com
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét